Việt
biệt hiệu
bí danh
bút danh
tên tự
bút danh.
Đức
Kryptonym
Kryptoným
Kryptoným /n -s, -e/
biệt hiệu, bí danh, tên tự, bút danh.
Kryptonym /das; -s, -e/
biệt hiệu; bí danh; bút danh;