Việt
uyển ngũ
uyển từ.
uyển ngữ
uyển từ
lời nói trại
Đức
Hüllwort
Hüllwort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/
uyển ngữ; uyển từ; lời nói trại (Euphemismus);
Hüllwort /n -(e)s, -Wörter (ngôn ngữ)/
uyển ngũ, uyển từ.