TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uyển từ

uyển từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uyển ngữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nói vòng quanh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nói bóng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uyển ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo lối nói trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối nói trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

uyển từ

periphrasis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

periphrastic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

uyển từ

euphemistisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hüllwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Euphemismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hüllwort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/

uyển ngữ; uyển từ; lời nói trại (Euphemismus);

euphemistisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) uyển từ; uyển ngữ; theo lối nói trại (ver hüllend, beschönigend);

Euphemismus /[oyfe’mismos], der; -, ...men (bildungsspr.)/

lối nói trại; lời nói trại; uyển ngữ; uyển từ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

periphrasis

Nói vòng quanh, nói bóng, uyển từ

periphrastic

Nói vòng quanh, nói bóng, uyển từ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

euphemistisch /a (ngôn ngũ)/

thuộc về] uyển từ, uyển ngữ.