Việt
uyển ngữ
uyển từ.
lối nói trại
lời nói trại
uyển từ
Đức
Euphemismus
Euphemismus /[oyfe’mismos], der; -, ...men (bildungsspr.)/
lối nói trại; lời nói trại; uyển ngữ; uyển từ;
Euphemismus /m =, -men (ngôn ngữ)/
uyển ngữ, uyển từ.