Hüllwort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/
uyển ngữ;
uyển từ;
lời nói trại (Euphemismus);
euphemistisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) uyển từ;
uyển ngữ;
theo lối nói trại (ver hüllend, beschönigend);
Euphemismus /[oyfe’mismos], der; -, ...men (bildungsspr.)/
lối nói trại;
lời nói trại;
uyển ngữ;
uyển từ;