Việt
uyển từ
uyển ngữ.
uyển ngữ
theo lối nói trại
Đức
euphemistisch
euphemistisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) uyển từ; uyển ngữ; theo lối nói trại (ver hüllend, beschönigend);
euphemistisch /a (ngôn ngũ)/
thuộc về] uyển từ, uyển ngữ.