TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 alias

bí danh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 alias

 alias

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alias

bí danh

Tên khác hoặc tên bằng ký hiệu của một tập tin hoặc một dụng cụ trong máy tính. Ví dụ trong bảng tính điện tử, tên dải Income là bí danh của một dải, như A 3. K 3 chẳng hạn. Trong các mạng máy tính, bí danh nhóm sẽ cho ta một phương pháp tiện lợi để gởi thông báo cho nhiều người cùng một lúc.