Việt
bảo vệ
bảo hộ
giữ gìn
bênh vực
che chỏ
phòng vệ.
che chờ
che chắn
Anh
shield
Đức
schirmen
jmdn. vor Gefahren schirmen
bảo vệ ai trước mối hiểm nguy.
schirmen /(sw. V.; hat) (geh.)/
bảo vệ; bảo hộ; che chờ; che chắn;
jmdn. vor Gefahren schirmen : bảo vệ ai trước mối hiểm nguy.
schirmen /vt/
bảo vệ, giữ gìn, bênh vực, bảo hộ, che chỏ, phòng vệ.