TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng vệ

Phòng vệ

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phòng thủ

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chàn nuôi gia SÚC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng b,

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

<5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưôi trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

G

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông đỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phòng vệ

Defence mechanism

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Defence

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

phòng vệ

verteidigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schützen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abwehrmechanismus

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Abwehr

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Verteidigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schutz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hüten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schirm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erwehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Mit einer Tochter, die noch zur Schule geht, und einem Mann, der jeden Morgen zwei Stunden auf der Toilette sitzt, ist sie jetzt entlassen worden. Ihre Vorgesetzte,

Bây giờ bị sa thải, trong khi bà còn một đứa con gái đang đi học và một ông chồng mỗi sáng ngồi suốt hai giờ trong phòng vệ sinh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Now, with a daughter still in school and a husband who spends two hours each morning on the toilet, she has been fired.

Bây giờ bị sa thải, trong khi bà còn một đứa con gái đang đi học và một ông chồng mỗi sáng ngồi suốt hai giờ trong phòng vệ sinh.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Monoklonale Antikörper sind Abwehrproteine, die spezifisch gegen nur ein Epitop eines Antigens gerichtet sind.

Kháng thể đơn dòng là các protein phòng vệ, chỉ chống một epitope của kháng nguyên chuyên biệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vor Gericht verteidigen

bênh vực ai trudc tòa.

Kinder hüten

trông trẻ, giũ trẻ;

ein Geheimnis hüten

giữ bí mật;

das Bett hüten

ốm đau, nằm liệt giưòng; 2. chàn nuôi gia SÚC;

sich der Tränen erwehren (sich)

cạn nưđc mắt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verteidigen /vt (gegen A)/

vt (gegen A) bảo vệ, phòng vệ, phòng thú; /n vor Gericht verteidigen bênh vực ai trudc tòa.

hüten /vt/

1. bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn, canh giữ, phòng vệ; Kinder hüten trông trẻ, giũ trẻ; ein Geheimnis hüten giữ bí mật; das Bett hüten ốm đau, nằm liệt giưòng; 2. chàn nuôi gia SÚC;

schützen /vt/

1. (uor D, gegen A) bảo vệ, giữ gìn, phòng vệ, phòng hộ, cảnh vệ; 2. bảo vệ, cảnh giói, hộ vệ, phòng ngùa, phòng b|, che chỏ;

Schirm /m-(e)s,/

1. [cái] < 5, dù, lọng, tán, tàn; 2. [cái] lưôi trai (của mũ lưỡi trai); 3. màn che, màn chắn, tấm chắn (trưóc lò sưỏi); [cái, tấm] bình phong; 4. [sự] che chỏ, bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn, bênh vực, phòng vệ, phòng thủ.

erwehren /(/

1. tự vệ, tự bảo vệ, chông đỡ, chông cự, đề kháng, đề phòng, phòng ngừa, phòng thủ, phòng vệ; 2. nhịn, nén, nín, kìm; sich der Tränen erwehren (sich) cạn nưđc mắt; ich kann mich dieses.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phòng vệ

1) verteidigen vt, schützen vt;

2) Verteidigung f, Schutz m.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Phòng vệ

[VI] Phòng vệ [cơ chế]

[DE] Abwehrmechanismus

[EN] Defence mechanism

Phòng thủ,phòng vệ

[VI] Phòng thủ [sự]; phòng vệ

[DE] Abwehr

[EN] Defence