verteidigen /vt (gegen A)/
vt (gegen A) bảo vệ, phòng vệ, phòng thú; /n vor Gericht verteidigen bênh vực ai trudc tòa.
hüten /vt/
1. bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn, canh giữ, phòng vệ; Kinder hüten trông trẻ, giũ trẻ; ein Geheimnis hüten giữ bí mật; das Bett hüten ốm đau, nằm liệt giưòng; 2. chàn nuôi gia SÚC;
schützen /vt/
1. (uor D, gegen A) bảo vệ, giữ gìn, phòng vệ, phòng hộ, cảnh vệ; 2. bảo vệ, cảnh giói, hộ vệ, phòng ngùa, phòng b|, che chỏ;
Schirm /m-(e)s,/
1. [cái] < 5, dù, lọng, tán, tàn; 2. [cái] lưôi trai (của mũ lưỡi trai); 3. màn che, màn chắn, tấm chắn (trưóc lò sưỏi); [cái, tấm] bình phong; 4. [sự] che chỏ, bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn, bênh vực, phòng vệ, phòng thủ.
erwehren /(/
1. tự vệ, tự bảo vệ, chông đỡ, chông cự, đề kháng, đề phòng, phòng ngừa, phòng thủ, phòng vệ; 2. nhịn, nén, nín, kìm; sich der Tränen erwehren (sich) cạn nưđc mắt; ich kann mich dieses.