Việt
bao bọc
che chỏ
bênh vực.
che chở
bênh vực
Đức
protegieren
protegieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
che chở; bao bọc; bênh vực;
protegieren /vt/
che chỏ, bao bọc, bênh vực.