Verfechtung /í =, -en/
í sự] bảo vệ, bênh vực, ủng hộ.
defensiv /ỉ a/
1. [để] phòng thủ, phòng ngự; 2. (luật) [được] bảo vê, bênh vực; II adv sich defensiv verhalten giữ chiến thuật phỏng ngự.
Verteidigung /f =, -en/
sự] bảo vệ, giũ gìn, bảo hộ, bênh vực, che chỏ, phòng hộ; (quân sự) [sự] bảo vệ, phòng vệ, phòng thủ, phòng ngự.
schirmen /vt/
bảo vệ, giữ gìn, bênh vực, bảo hộ, che chỏ, phòng vệ.
verfechten /vt/
bảo vệ, bênh vực, đáu tranh, phấn đấu, chién đấu, vật lộn, ủng hộ.
Beschützung /f =/
1. [sự] bảo vệ, bênh vực; 2.[sự] bảo trợ, bảo hộ, che chỏ, phù hộ, phù trì.
befürworten /vt/
yêu cầu giùm, nài xin cho, xin giúp, bênh vực, bâo vệ, bênh, bênh che; }- s Gesuch befürworten ủng hộ, yêu cầu (đơn) của ai.
behaupten /vt/
1. [nói] qủa quyết, cả quyết; khẳng định, quyết đoán, cam đoan, cam két, đoan chắc; 2. bảo vệ, bênh vực, giữ. 12 -ĐVTĐ150000 kìm, ghìm, kìm chế, kiềm chế; den Sieg behaupten giành được thắng lợi;
Schutz /m -(e/
1. [sự] bảo vệ, giữ gìn, bảo hộ, bênh vực, che chổ, phòng hộ (vor D, gegen A chổng cái gì); Schutz leisten xem schützen 1 ; vor dem Regen Schutz tìm chỗ trú mưa; 2. [đội] bảo vệ, cảnh vệ (rùng, biên gidi...).
Freundin /í =, -nen/
1. [ngưòi, cô] bạn gái; 2. [cô, bà] ham thích, yêu chuông (cái gỉ), bênh vực, bảo vệ; 3. nữ đoàn viên thanh niên tự do Đúc; 4. ngưòi yêu, tình nhân.
Schirm /m-(e)s,/
1. [cái] < 5, dù, lọng, tán, tàn; 2. [cái] lưôi trai (của mũ lưỡi trai); 3. màn che, màn chắn, tấm chắn (trưóc lò sưỏi); [cái, tấm] bình phong; 4. [sự] che chỏ, bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn, bênh vực, phòng vệ, phòng thủ.
dazwischentreten /vi (s)/
bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh, can thiệp, xen vào, chen vào, can dự, nhúng tay vào, can ngăn, can gián, ngăn cản, can, gián.
eintreten /I vi (/
1. đi vào, bưdc vào, vào; tham dự, tham gia, gia nhập, có chân (trong đảng V.V.); 3. bắt đầu; 4. xảy ra, .diễn ra, diễn bién, tién hành; 5. (fii A) bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh; đấu tranh cho...; II vt 1. đạp... xuống, giẫm... xuống; sich (D) éinen Splitter in den Fuß eintreten bị dằm vào chân; 2.đập (của bằng chân), đá (của); 3. đi... cho rộng ra (giày).