Việt
bảo vệ
bênh vực
bảo trợ
bảo hộ
che chỏ
phù hộ
phù trì.
Đức
Beschützung
Beschützung /f =/
1. [sự] bảo vệ, bênh vực; 2.[sự] bảo trợ, bảo hộ, che chỏ, phù hộ, phù trì.