Việt
hậu ý
1. Ân huệ
ân sủng
sủng ái
ái mộ
ưu đãi
biệt đãi
hảo ý
vui thích
thiên vị 2. Đồng ý
tán thành
hiệp trợ
bênh vực
nâng đỡ.
Anh
favo
Đức
gute Absicht
guter Vorsatz
1. Ân huệ, ân sủng, sủng ái, ái mộ, ưu đãi, biệt đãi, hậu ý, hảo ý, vui thích, thiên vị 2. Đồng ý, tán thành, hiệp trợ, bênh vực, nâng đỡ.
gute Absicht f, guter Vorsatz m hây hây purpurfarben (a), rotwangig