TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất mang

chất mang

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Ma trận

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giả thể

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chống đờ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chứng minh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

máy bốc rỡ vạn năng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận chịu tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất bôi trơn kéo sợi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chốt cài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương tiệnvận tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bệ đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất mang

carrying agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bearer

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

earner

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 bearer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

matrix

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Support

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

carrier

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất mang

Trägerflüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Matrix

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Unterstützung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pd auf Al2O3-Träger

Pd trên chất mang Al2O3

CuO + ZnO auf Al2O3-Träger

CuO + ZnO trên chất mang Al2O3

w (Ag) = 1 % auf Kohleträger

w(Ag) = 1% trên chất mang carbon

Pt oder Pd auf Al2O3-Träger

Pt hay Pd trên chất mang Al2O3

CuO + Cr2O3 auf speziellem Träger

CuO + Cr2O3 trên chất mang đặc biệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

carrier

máy bốc rỡ vạn năng (tự động), bộ phận chịu tải, chất bôi trơn kéo sợi, giá đỡ, chốt cài, phương tiệnvận tải, bệ đỡ, giàn, chất mang, vật mang

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ma trận,giả thể,chất mang

[DE] Matrix

[EN] matrix

[VI] Ma trận, giả thể, chất mang

chất mang,chống đờ,chứng minh

[DE] Unterstützung

[EN] Support

[VI] chất mang, chống đờ, chứng minh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägerflüssigkeit /f/CNSX/

[EN] carrying agent

[VI] vật mang, chất mang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carrying agent

chất mang

 bearer, carrier

chất mang

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bearer

chất mang

earner

chất mang