Việt
chất mang
vật mang
Ma trận
giả thể
chống đờ
chứng minh
máy bốc rỡ vạn năng
bộ phận chịu tải
chất bôi trơn kéo sợi
giá đỡ
chốt cài
phương tiệnvận tải
bệ đỡ
giàn
Anh
carrying agent
bearer
earner
carrier
matrix
Support
Đức
Trägerflüssigkeit
Matrix
Unterstützung
Pd auf Al2O3-Träger
Pd trên chất mang Al2O3
CuO + ZnO auf Al2O3-Träger
CuO + ZnO trên chất mang Al2O3
w (Ag) = 1 % auf Kohleträger
w(Ag) = 1% trên chất mang carbon
Pt oder Pd auf Al2O3-Träger
Pt hay Pd trên chất mang Al2O3
CuO + Cr2O3 auf speziellem Träger
CuO + Cr2O3 trên chất mang đặc biệt
máy bốc rỡ vạn năng (tự động), bộ phận chịu tải, chất bôi trơn kéo sợi, giá đỡ, chốt cài, phương tiệnvận tải, bệ đỡ, giàn, chất mang, vật mang
Ma trận,giả thể,chất mang
[DE] Matrix
[EN] matrix
[VI] Ma trận, giả thể, chất mang
chất mang,chống đờ,chứng minh
[DE] Unterstützung
[EN] Support
[VI] chất mang, chống đờ, chứng minh
Trägerflüssigkeit /f/CNSX/
[EN] carrying agent
[VI] vật mang, chất mang
bearer, carrier