TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật mang

vật mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy bốc rỡ vạn năng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận chịu tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất bôi trơn kéo sợi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chốt cài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương tiệnvận tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bệ đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vật mang

carrier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

carrying agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conduct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật mang

Trägerschwingung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägerflüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Mikroorganismen sind entweder im Waschwasser suspendiert oder befinden sich als immobilisierte Zellen auf porösen Trägermaterialien im Bioreaktor (Seite 170).

Các vi sinh vật hoặc hòa lẫn lơ lửng trong nước rửa hoặc xuất hiện như tế bào không hoạt động trên các vật mang xốp trong lò phản ứng (trang 170).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

carrier

máy bốc rỡ vạn năng (tự động), bộ phận chịu tải, chất bôi trơn kéo sợi, giá đỡ, chốt cài, phương tiệnvận tải, bệ đỡ, giàn, chất mang, vật mang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carrying agent, conduct, shore, stay, wear

vật mang

 carrier

vật mang

Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin, hoặc một công ty cung cấp các dịch vụ điện thoại và truyền thông cho người dùng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägerschwingung /f/M_TÍNH/

[EN] carrier

[VI] vật mang

Trägerflüssigkeit /f/CNSX/

[EN] carrying agent

[VI] vật mang, chất mang