Việt
vật mang
chất mang
máy bốc rỡ vạn năng
bộ phận chịu tải
chất bôi trơn kéo sợi
giá đỡ
chốt cài
phương tiệnvận tải
bệ đỡ
giàn
Anh
carrier
carrying agent
conduct
shore
stay
wear
Đức
Trägerschwingung
Trägerflüssigkeit
Die Mikroorganismen sind entweder im Waschwasser suspendiert oder befinden sich als immobilisierte Zellen auf porösen Trägermaterialien im Bioreaktor (Seite 170).
Các vi sinh vật hoặc hòa lẫn lơ lửng trong nước rửa hoặc xuất hiện như tế bào không hoạt động trên các vật mang xốp trong lò phản ứng (trang 170).
máy bốc rỡ vạn năng (tự động), bộ phận chịu tải, chất bôi trơn kéo sợi, giá đỡ, chốt cài, phương tiệnvận tải, bệ đỡ, giàn, chất mang, vật mang
carrying agent, conduct, shore, stay, wear
Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin, hoặc một công ty cung cấp các dịch vụ điện thoại và truyền thông cho người dùng.
Trägerschwingung /f/M_TÍNH/
[EN] carrier
[VI] vật mang
Trägerflüssigkeit /f/CNSX/
[EN] carrying agent
[VI] vật mang, chất mang