TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giả thể

Giả Thể

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ma trận

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất mang

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

giả thể

semblance

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

matrix

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

giả thể

schein

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Matrix

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ma trận,giả thể,chất mang

[DE] Matrix

[EN] matrix

[VI] Ma trận, giả thể, chất mang

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Giả Thể

[EN] semblance

[DE] schein

[VI] Giả Thể

[VI] thể thái giả dối