TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ma trận

ma trận

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất kết dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn đúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá mẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn chữ đúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ga

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lưới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bảng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giả thể

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất mang

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Tử cung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dạ con

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sổ cái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chất nền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nền cơ bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần nền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
ma trận con

ma trận con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

ma trận

matrix

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 array

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

array

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

station

 
Từ điển toán học Anh-Việt

matrices

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
ma trận con

 submatrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

submatrix

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

ma trận

Matrix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Matrize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inverse Matrix

ma trận nghịch đảo

transponierte Matrix

ma trận chuyển vị, ma trận hoán vị.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

matrix

khuôn đúc, chất kết dính, chất nền, nền cơ bản, thành phần nền, mảng, ma trận

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

matrices

Tử cung, dạ con, khuôn đúc, ma trận, sổ cái (thuế vụ)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ma trận,giả thể,chất mang

[DE] Matrix

[EN] matrix

[VI] Ma trận, giả thể, chất mang

Từ điển toán học Anh-Việt

station

ga, ma trận

matrix

ma trận; lưới; bảng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Matrix /[taadnks], die; -, Matrizes u. Matrizen/

(Math ) ma trận;

ma trận nghịch đảo : inverse Matrix ma trận chuyển vị, ma trận hoán vị. : transponierte Matrix

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Matrize /f/M_TÍNH/

[EN] matrix

[VI] ma trận

Matrix /f/TOÁN/

[EN] array, matrix

[VI] mảng; ma trận

Matrix /f/XD, (xây dựng công trình ngầm), M_TÍNH, IN, TV/

[EN] matrix

[VI] ma trận; đá mẹ; chất kết dính; khuôn chữ đúc

Từ điển phân tích kinh tế

matrix

ma trận

submatrix /toán học/

ma trận con

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 array

ma trận

 submatrix /toán & tin/

ma trận con

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ma trận

(toán) Matrix f