Kriegsdienst /der (PL selten)/
quân địch;
nghĩa vụ quân sự;
Wehrersatzdienst /der/
quân dịch;
nghĩa vụ quân sự (Ersatzdienst);
Wehrpflicht /die (o. PL)/
nghĩa vụ quân sự;
nghĩa vụ quân dịch;
wehrpflichtig /(Adj.)/
(thuộc) nghĩa vụ quân sự;
có nghĩa vụ tòng quân;
Militardienst /der (o. Pl.)/
quân dịch;
quân vụ;
nghĩa vụ quân sự (Wehrdienst);
Wehrdienst /der (o. PL)/
sự phục vụ trong quân đội;
nghĩa vụ quân sự;
quân dịch;