TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quân dịch

quân dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩa vụ quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

binh dịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nghĩa vụ quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịnh dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân độỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục vụ trong quân đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quân dịch

Wehrersatzdienst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommiß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

militärpflichtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Militärdienst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kriegsdienst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Militardienst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wehrdienst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommiss /[ko'mis], der; -es (Soldatenspr.)/

quân độỉ; quân dịch (Militär, Militärdienst);

Wehrersatzdienst /der/

quân dịch; nghĩa vụ quân sự (Ersatzdienst);

Militardienst /der (o. Pl.)/

quân dịch; quân vụ; nghĩa vụ quân sự (Wehrdienst);

Wehrdienst /der (o. PL)/

sự phục vụ trong quân đội; nghĩa vụ quân sự; quân dịch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wehrersatzdienst /m -(e)s, -e/

quân dịch;

Kommiß /m -sses/

quân dịch, binh dịch.

militärpflichtig /a/

làm] nghĩa vụ quân sự, quân dịch, động viên; militärpflichtig es Álter lứa tuổi làm nghĩa vụ quân sự.

Militärdienst /m -es/

quân dịch, quân vụ, làm nghĩa vụ quân sự; Militär

Kriegsdienst /m-es, -e/

quân dịch, bịnh dịch, quân vụ, nghĩa vụ quân sự; Kriegsdienst leisten [tun] phục vụ trong quân đội.