TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tràng vỗ tay

tràng vỗ tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng vỗ tay hoan nghênh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoan -nghênh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tán thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phấn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vỗ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tràng vỗ tay

Applaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beifall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm Beifall nicken

gật đầu khuyến khích ai;

j -m, einer Sache (D) (seinen) Beifall zollen (spenden, schenken]

vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beifall /m -ịe)s/

m -ịe)s 1. [sự] động viên, khích lê, khuyến khích, làm phấn khỏi (tươi tính); thành tích, két qủa; - haben [ernten, finden] có két qủa, gặp, thấy sự cổ vũ; - äußern biểu hiện (biểu thị) sự khích lệ; j-m Beifall lächeln [lachen] mỉm cưòi khích lệ ai; fm Beifall nicken gật đầu khuyến khích ai; 2. tràng vỗ tay, sự vỗ tay; stürmischer - vỗ tay vang dội, vỗ tay như sấm; anhaltender - vỗ tay hồi lâu; Beifall klatschen vỗ tay hoan hô; j -m, einer Sache (D) (seinen) Beifall zollen (spenden, schenken] vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Applaus /[a'plaus], der; -es, -e (PI. selten) (bildungsspr.)/

tràng vỗ tay; tiếng vỗ tay hoan nghênh; sự hoan -nghênh; sự tán thưởng;