Việt
vỗ tay.
tràng vỗ tay
tiếng vỗ tay hoan nghênh
sự hoan -nghênh
sự tán thưởng
Đức
Applaus
Applaus /[a'plaus], der; -es, -e (PI. selten) (bildungsspr.)/
tràng vỗ tay; tiếng vỗ tay hoan nghênh; sự hoan -nghênh; sự tán thưởng;
Applaus /m -es, -e/
tràng, tiếng] vỗ tay.