TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sekundieren

động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệm đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệm nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hắt đệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhân chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

săn sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sekundieren

sekundieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm./jmdn. sekundieren

động viên ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sekundieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) động viên; ủng hộ; bảo vệ;

jmdm./jmdn. sekundieren : động viên ai.

sekundieren /(sw. V.; hat)/

(Musik) đệm đàn; đệm nhạc; hắt đệm;

sekundieren /(sw. V.; hat)/

làm nhân chứng (trong cuộc đấu tay đôi);

sekundieren /(sw. V.; hat)/

(bes Boxen, Schach) săn sóc; chỉ đạo (cho một đấu thủ);