Việt
đệm nhạc
đệm đàn
hắt đệm
Đức
unter
sekundieren
etw. mit Musik untermalen
đệm nhạc cho cái gì.
unter /dem. un.ter.ma.len (sw. V.; hat)/
đệm nhạc;
đệm nhạc cho cái gì. : etw. mit Musik untermalen
sekundieren /(sw. V.; hat)/
(Musik) đệm đàn; đệm nhạc; hắt đệm;