TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đệm đàn

đệm đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm nhạc đệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệm nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hắt đệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đệm đàn

akkompagnieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sekundieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die elastische Einlage dämpft das Schwingungsverhalten und die Schwergasfüllung mit Argon oder Krypton senkt die Schalldämmwerte nochmals um bis zu 5 dB.

Bên trong lớp đệm đàn hồi hãm lại tính năng dao động và chất khí nặng argon hoặc krypton chứa

Diese Verglasung hat einen unsymmetrischen Scheibenaufbau, eine elastische Einlage zwischen den äußeren Scheiben und eine dämpfende Scheibenzwischenraumfüllung (Bild 3).

Hệ thống này gồm các tấm kính có cấu tạo không đối xứng, một lớp đệm đàn hồi giữa các tấm kính bên ngoài và chất hãm thanh ở khoang giữa (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sängerin am Klavier akkompagnieren

đệm đàn dưang cầm cho nữ ca sĩ hát.

Gesang auf der Gitarre begleiten

đệm đàn guitar cho một bài hát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akkompagnieren /[...'ji:ran] (sw. V.; hat) (Musik)/

đệm đàn (begleiten);

đệm đàn dưang cầm cho nữ ca sĩ hát. : die Sängerin am Klavier akkompagnieren

be /gleiten (SW. V.; hat)/

đệm đàn; thêm nhạc đệm (musikalisch unter stützen);

đệm đàn guitar cho một bài hát. : Gesang auf der Gitarre begleiten

sekundieren /(sw. V.; hat)/

(Musik) đệm đàn; đệm nhạc; hắt đệm;