Việt
châm lủa
khuyến khích
động viên
khích lệ.
sự châm lửa
sự nhen lửa
sự nhóm lửa
tiếng kêu khuyên khích
tiếng hô động viên
tiếng hô khích lệ
Đức
Anfeuerung
Anfeuerung /die; -, -en/
(o Pl ) sự châm lửa; sự nhen lửa; sự nhóm lửa;
tiếng kêu khuyên khích; tiếng hô động viên; tiếng hô khích lệ;
Anfeuerung /f =, -en/
1. [sự] châm lủa; nhen lủa; 2. [sự] [phát hỏa; 3. [sự] khuyến khích, động viên, khích lệ.