aufmuntern /(sw. V.; hat)/
làm tỉnh táo;
làm vui vẻ;
làm tươi tình (aufheitem);
der Alkohol munterte sie auf : rượu đã làm cho họ vui vẻ hơn.
aufmuntern /(sw. V.; hat)/
động viên;
khích lệ;
khuyến khích ai (Mut machen);
jmdn. auftnun- temd ansehen : nhìn ai với vẻ khích lệ.