TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm vui vẻ

làm tỉnh táo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tươi tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho sinh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tươi tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuấy động bầu không khí cho vui hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm vui vẻ

aufmuntern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

animieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufkratzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Alkohol munterte sie auf

rượu đã làm cho họ vui vẻ hơn.

sie hat die alten Leute wieder ein bisschen aufgekratzt

cô ấy đã khiến cho các cụ già vui vẻ han một chút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufmuntern /(sw. V.; hat)/

làm tỉnh táo; làm vui vẻ; làm tươi tình (aufheitem);

rượu đã làm cho họ vui vẻ hơn. : der Alkohol munterte sie auf

animieren /[ani'miirsn] (sw. V.; hat)/

làm cho sinh động; làm cho sôi nổi; làm vui vẻ (anregen, ermuntern);

aufkratzen /(sw. V.; hat)/

(ugs selten) làm tươi tỉnh; làm vui vẻ; khuấy động bầu không khí cho vui hơn (aufheitem);

cô ấy đã khiến cho các cụ già vui vẻ han một chút. : sie hat die alten Leute wieder ein bisschen aufgekratzt