Việt
làm tươi tỉnh
làm vui vẻ
khuấy động bầu không khí cho vui hơn
Đức
aufkratzen
sie hat die alten Leute wieder ein bisschen aufgekratzt
cô ấy đã khiến cho các cụ già vui vẻ han một chút.
aufkratzen /(sw. V.; hat)/
(ugs selten) làm tươi tỉnh; làm vui vẻ; khuấy động bầu không khí cho vui hơn (aufheitem);
cô ấy đã khiến cho các cụ già vui vẻ han một chút. : sie hat die alten Leute wieder ein bisschen aufgekratzt