Việt
động viên
khích lệ
khuyến khích ai
Đức
aufmuntern
jmdn. auftnun- temd ansehen
nhìn ai với vẻ khích lệ.
aufmuntern /(sw. V.; hat)/
động viên; khích lệ; khuyến khích ai (Mut machen);
nhìn ai với vẻ khích lệ. : jmdn. auftnun- temd ansehen