Việt
giáo dục
Anh
educated
Đức
bildungsnah
Pháp
éducatif
éducative
éducatif,éducative
éducatif, ive [edykatif, iv] adj. 1. Giáo dục. Théories éducatives: Lý thuyết về giáo dục. Có tính giáo dục. Jeux éducatifs: Những trò choi có tính giáo dục.
[DE] bildungsnah
[EN] educated
[FR] éducatif
[VI] giáo dục