Pháp
éducatif
éducative
éducatif,éducative
éducatif, ive [edykatif, iv] adj. 1. Giáo dục. Théories éducatives: Lý thuyết về giáo dục. Có tính giáo dục. Jeux éducatifs: Những trò choi có tính giáo dục.