Việt
sư phạm
giáo dục
có tính chất giáo dục
su phạm
giáo dục.
Đức
padagogisch
pädagogisch
pädagogisch /a/
thuộc] su phạm, giáo dục.
padagogisch /(Adj.)/
(thuộc) sư phạm; giáo dục;
có tính chất giáo dục (er zieherisch);