Việt
impf conj của zeihen.
nuôi dạy
dạy dỗ
dạy bảo
giáo dục
giáo dưông
bồi dưông
đào tạo.
sự nuôi nấrig
Đức
ziehe
Ich kann es offenlassen, wenn ich das Bettuch bis über die Nase ziehe.
Keoschawn che kín mũi rồi thì tôi cứ để cửa sổ mở.
-sự<dạy đỗ, sự giầò dục (Erziehung, Pflege).
Ziehe /die; - (landsch.: beổỉ sâchs.)/
sự nuôi nấrig;
-sự< dạy đỗ, sự giầò dục (Erziehung, Pflege). :
Ziehe /f = (thổ ngũ)/
sự] nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưông, bồi dưông, đào tạo.