TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ziehe

impf conj của zeihen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nuôi nấrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ziehe

ziehe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ich kann es offenlassen, wenn ich das Bettuch bis über die Nase ziehe.

Keoschawn che kín mũi rồi thì tôi cứ để cửa sổ mở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-sự<dạy đỗ, sự giầò dục (Erziehung, Pflege).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ziehe /die; - (landsch.: beổỉ sâchs.)/

sự nuôi nấrig;

-sự< dạy đỗ, sự giầò dục (Erziehung, Pflege). :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziehe

impf conj của zeihen.

Ziehe /f = (thổ ngũ)/

sự] nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưông, bồi dưông, đào tạo.