Việt
hóa rắn
đông đặc
hóa cứng
sự phun vữa xi măng
củng cố
tăng cưòng
tẩm bổ
bồi dưông
bồi bổ.
làm cho cứng
làm cho rắn
tôi
cứng lại
rắn lại
Anh
Solidify
solidification
grouting
stiffen
hardening/ strengthening
Đức
Verfestigen
steifen
versteifen
Härten
Verfestigung
Sie befinden sich in der Lipidschicht und verfestigen dort entweder als Strukturproteine die Biomembran, katalysieren als membrangebundene Enzyme Stoffwechselreaktionen, bilden als Tunnelproteine Kanäle für Wasser und Ionen oder pumpen als Carrierproteine organische Stoffe durch die Biomembran.
Màng protein nằm trong lớp lipid và giữ chặt màng sinh học dưới dạng protein cơ cấu, xúc tác các phản ứng trao đổi chất dưới dạng enzyme, hình thành các kênh dẫn nước và ion dưới dạng protein đường hầm hoặc bơm các chất hữu cơ xuyên qua màng sinh học dưới dạng protein vận chuyển.
Die Fertigungsschritte beim Schweißvorgang sind: Plastifizieren - Fügen - Verfestigen
Các bước gia công trong quá trình hàn là: Dẻo hóa - Ghép nối - Hóa cứng
Härten, Verfestigung, Verfestigen
steifen,versteifen,verfestigen
(ab)steifen, versteifen, verfestigen
verfestigen /(sw. V.; hat)/
làm cho cứng; làm cho rắn; (thép) tôi;
hóa rắn; cứng lại; rắn lại;
verfestigen /vt/
1. củng cố, tăng cưòng; 2. tẩm bổ, bồi dưông, bồi bổ.
Verfestigen /nt/XD/
[EN] grouting
[VI] sự phun vữa xi măng
verfestigen /vt/P_LIỆU/
[EN] solidify
[VI] hóa rắn
verfestigen
solidify
[DE] Verfestigen
[EN] Solidify
[VI] hóa cứng, hóa rắn
[VI] đông đặc