Việt
sự gặm mòn
sự đào lấn
sự đào đất
Anh
sapping
excavating
corrosion
fretting
undermining
wear
sapping /xây dựng/
sapping /hóa học & vật liệu/
sự đào lấn (hầm hào ở mỏ)
excavating, sapping
corrosion, fretting, sapping, undermining, wear