TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưới không khí

lưới không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lưới không khí

air grating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grille

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air grating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air grating, grille

lưới không khí

Màn sắt hay có đục lỗ dùng bao phủ, che đậy hay bảo vệ một khu vực nào đó, chẳng hạn như phía ngoài cửa sổ hay cửa ra vào.

A usually wrought-iron, often decorative screening used to enclose an area or to provide security, as on the outside of windows or exterior doors.

 air grating /xây dựng/

lưới không khí

Trong hệ thống thông gió, một lớp lưới sắt phía ngoài tường để không khí đi vào huặc thoát ra khỏi phòng.

In a ventilation system, a grille on a building' s exterior through which air enters or leaves the building.