TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạng cung cấp

mạng cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

lưới điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Mạng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

mạng cung cấp

 supply net

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mains

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

supply network

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

networks

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

mạng cung cấp

Netz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netze

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses Netz verteilt die von Kraftwerken eingespeiste Energie landesweit zu Transformatoren in Umspannwerken.

Mạng cung cấp này phân phối năng lượng điện đến những trạm biến thế trên cả nước.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Netze

[VI] Mạng, lưới điện, mạng cung cấp

[EN] networks

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netz /nt/KT_ĐIỆN, (vô tuyến) TV/

[EN] mains (Anh), supply network (Mỹ)

[VI] lưới điện, mạng cung cấp

Netz /nt/CNSX/

[EN] grid, mains

[VI] lưới điện, mạng cung cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supply net /cơ khí & công trình/

mạng cung cấp