Việt
mạng cung cấp
lưới điện
Mạng
Anh
supply net
mains
supply network
grid
networks
Đức
Netz
Netze
Dieses Netz verteilt die von Kraftwerken eingespeiste Energie landesweit zu Transformatoren in Umspannwerken.
Mạng cung cấp này phân phối năng lượng điện đến những trạm biến thế trên cả nước.
[VI] Mạng, lưới điện, mạng cung cấp
[EN] networks
Netz /nt/KT_ĐIỆN, (vô tuyến) TV/
[EN] mains (Anh), supply network (Mỹ)
[VI] lưới điện, mạng cung cấp
Netz /nt/CNSX/
[EN] grid, mains
supply net /cơ khí & công trình/