TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 supply net

mạng cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng lưới cấp nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng lưới cấp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 supply net

 supply net

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical supply network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supply net /cơ khí & công trình/

mạng cung cấp

 supply net, water main

mạng lưới cấp nước

Đường cấp nước công cộng, nằm dưới mặt đất, cấp cho các hộ cá thể sử dụng.

A public water-supply line, such as that under a street, feeding into individual users' supply lines.

 electrical supply network, supply net /xây dựng/

mạng lưới cấp điện