supply net /cơ khí & công trình/
mạng cung cấp
supply net, water main
mạng lưới cấp nước
Đường cấp nước công cộng, nằm dưới mặt đất, cấp cho các hộ cá thể sử dụng.
A public water-supply line, such as that under a street, feeding into individual users' supply lines.
electrical supply network, supply net /xây dựng/
mạng lưới cấp điện