Stromversorgungsnetz /nt/ĐIỆN/
[EN] mains (Anh), supply network (Mỹ)
[VI] mạng cung cấp điện, mạng điện, lưới điện chính
Netz /nt/KT_ĐIỆN, (vô tuyến) TV/
[EN] mains (Anh), supply network (Mỹ)
[VI] lưới điện, mạng cung cấp
Lichtnetz /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] mains (Anh), supply network (Mỹ)
[VI] mạng điện năng, mạng cung cấp điện
Stromnetz /nt/ĐIỆN/
[EN] mains (Anh), supply network (Mỹ), mains supply
[VI] mạng điện, lưới điện, nguồn điện chính, nguồn điện lưới
Hauptwasserleitung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] delivery main, mains (Anh), supply network (Mỹ), water main
[VI] đường cấp nước chính, mạng lưới cấp nước chính
Stromnetz /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] mains (Anh), supply network (Mỹ), power supply circuit, power system
[VI] mạng điện chính, mạng cấp điện, hệ thống điện lực
Stromversorgungsnetz /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] electric power system, mains (Anh), supply network (Mỹ), power grid, power supply circuit
[VI] mạng cung cấp điện, mạng điện, lưới điện chính