Việt
đường ống nước chính
mạng lưới cấp nước chính
đường cấp nước chính
Anh
water main
delivery main
mains
supply network
water supply network
water supply system
water-supply network
Đức
Hauptwasserleitung
Hauptwasserrohr
water main, water supply network, water supply system, water-supply network
Hauptwasserrohr /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] water main
[VI] đường ống nước chính
Hauptwasserleitung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] delivery main, mains (Anh), supply network (Mỹ), water main
[VI] đường cấp nước chính, mạng lưới cấp nước chính
o đường ống nước chính