TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưới điện

lưới điện

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

mạng cung cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

mạng điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn điện chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn điện lưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mạng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

lưới điện

mains

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

supply network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power grid

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

electricity grid

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrical network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mains supply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

networks

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

lưới điện

Stromnetz

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netze

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit einer Spannung von 230 V/400 V wird schließlich das Niederspannungsnetz des regionalen Energieversorgers betrieben.

Cuối cùng mạng lưới điện áp hạ thế tại địa phương có điện áp 230 V/400 V.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Transportable, netzunabhängige Geräte möglich

Thiết bị có thể chuyên chở được, không lệ thuộc vào mạng lưới điện

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Netzabhängige Schutzmaßnahmen

Các biện pháp bảo vệ phụ thuộc vào lưới điện

Netzunabhängige Schutzmaßnahmen

Các biện pháp bảo vệ không phụ thuộc vào lưới điện

Die Eingangswicklung (Primärwicklung) nimmt elek­ trische Energie aus dem Wechselstromnetz auf.

Cuộn dây đầu vào (cuộn sơ cấp) tiếp nhận năng lượng điện từ mạng lưới điện xoay chiều.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Netze

[VI] Mạng, lưới điện, mạng cung cấp

[EN] networks

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netz /nt/KT_ĐIỆN, (vô tuyến) TV/

[EN] mains (Anh), supply network (Mỹ)

[VI] lưới điện, mạng cung cấp

Netz /nt/CNSX/

[EN] grid, mains

[VI] lưới điện, mạng cung cấp

Stromnetz /nt/ĐIỆN/

[EN] mains (Anh), supply network (Mỹ), mains supply

[VI] mạng điện, lưới điện, nguồn điện chính, nguồn điện lưới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mains

lưới điện

supply network

lưới điện

network

lưới điện

electric network

lưới điện

electrical network

lưới điện

 circuit

lưới điện

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Stromnetz

[EN] power grid, electricity grid

[VI] Lưới điện

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

lưới điện

Các điểm tiếp xúc bằng kim loại được kết hợp với bề mặt của pin mặt trời để tạo ra một đường dẫn điện trở thấp cho các electron chạy ra các dây kết nối giữa các tế bào.

lưới điện

Hệ thống phân phối điện tích hợp, thường bao phủ một khu vực rộng lớn.