TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đan lưới

đan lưới

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảng lưới

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

kết lưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đan lưới

netting

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

net making

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

đan lưới

Netz machen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Netz

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

filieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

filieren /(sw. V.; hat)/

(Handarb ) đan lưới; kết lưới;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

netting

đan lưới, mảng lưới

Sợi lưới tự nhiên hoặc nhân tạo được dệt hoặc đan, làm các ngư cụ bắt cá như lưới kéo.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Netz machen,Netz

[EN] net making, netting

[VI] đan lưới