Việt
đan lưới
mảng lưới
kết lưới
Anh
netting
net making
Đức
Netz machen
Netz
filieren
filieren /(sw. V.; hat)/
(Handarb ) đan lưới; kết lưới;
đan lưới, mảng lưới
Sợi lưới tự nhiên hoặc nhân tạo được dệt hoặc đan, làm các ngư cụ bắt cá như lưới kéo.
Netz machen,Netz
[EN] net making, netting
[VI] đan lưới