Việt
vi đan lưđi
két lưói
đan lưới
kết lưới
lóc thịt thăn
lạng thịt
tách xương cá
cắt thành miếng phi-lê
Đức
filieren
filieren /(sw. V.; hat)/
(Handarb ) đan lưới; kết lưới;
lóc thịt thăn; lạng thịt; tách xương cá; cắt thành miếng phi-lê (filetieren);
1. vi đan lưđi, két lưói; n vt (dệt) xe. bên, đánh (sợi).