TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lạng thịt

lóc thịt thăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạng thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách xương cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phi-lê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt thành miếng phi-lê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lạng thịt

filetie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

filieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

filetie /ren [file'türan] (sw. V.; hat) (Kochk.)/

lóc thịt thăn; lạng thịt; tách xương cá; làm phi-lê;

filieren /(sw. V.; hat)/

lóc thịt thăn; lạng thịt; tách xương cá; cắt thành miếng phi-lê (filetieren);