Việt
lóc thịt thăn
lạng thịt
tách xương cá
làm phi-lê
cắt thành miếng phi-lê
Đức
filetie
filieren
filetie /ren [file'türan] (sw. V.; hat) (Kochk.)/
lóc thịt thăn; lạng thịt; tách xương cá; làm phi-lê;
filieren /(sw. V.; hat)/
lóc thịt thăn; lạng thịt; tách xương cá; cắt thành miếng phi-lê (filetieren);