TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

omentum :

Omentum :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Epiploon

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
omentum

omentum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

omentum :

Omentum:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Epiploon

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
omentum

Netz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

omentum :

Omentum:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Epiploon

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
omentum

crépine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

omentum /SCIENCE/

[DE] Netz

[EN] omentum

[FR] crépine

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Omentum :

[EN] Omentum :

[FR] Omentum:

[DE] Omentum:

[VI] màng nối phúc mạc, cùng nghĩa với epiploon.

Epiploon,omentum :

[EN] Epiploon, omentum :

[FR] Epiploon, omentum:

[DE] Epiploon, Omentum:

[VI] mành nối phúc mạc kép gắn vào dạ dày, nối dạ.dày với các cơ quan khác trong xoang bụng như gan, lách, .ruột...Màng nối lớn (great omentum) phủ lên ruột như một tấm chắn.bảo vệ ngăn mủ từ một cơ quan lan ra khắp màng bụng (peritoneum)..Màng nối nhỏ (lesser omentum) nối dạ dày với gan.