TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tẩm dầu

tẩm dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính đầy dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđp xác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tẩm dầu

 oil drowned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil soaked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil-impregnated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tẩm dầu

ölhöffig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ölen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ölung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsalben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ölig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Letzte Ölung

(tôn giáo) lễ xức dầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ölen /vt/

thấm dầu, bôi dầu, xoa dầu, tẩm dầu; ♦ alles geht wie geölt mọi việc trôi chảy.

Ölung /f =, -en/

sự] tra dầu, tẩm dầu, ngâm dầu, bôi dầu; ♦ die Letzte Ölung (tôn giáo) lễ xức dầu.

einsalben /vt/

1. thấm dầu, bôi dầu, xoa dầu, tẩm dầu; 2. ưđp xác.

ölig /a/

1. [thuộc] dầu, bơ, mô; 2. có dầu, tẩm dầu, trơn, bóng, láng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ölhöffig /(Adj.) -*• erdölhöffig. ö.lig (Adj.)/

tẩm dầu; dính đầy dầu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil drowned, oil soaked, oil-impregnated

tẩm dầu