Việt
sự tẩm dầu
sự bôi trơn bằng dầu
thấm dầu
bôi dầu
xoa dầu
tẩm dầu
Anh
oil
to oil
to lubricate
oiling
Đức
ölen
schmieren
Pháp
huiler
graisser
lubrifier
Ölen /vt/
thấm dầu, bôi dầu, xoa dầu, tẩm dầu; ♦ alles geht wie geölt mọi việc trôi chảy.
Ölen /nt/KT_DỆT/
[EN] oiling
[VI] sự tẩm dầu, sự bôi trơn bằng dầu
ölen /INDUSTRY-METAL/
[DE] ölen
[EN] to oil
[FR] huiler
schmieren,ölen /ENG-MECHANICAL/
[DE] schmieren; ölen
[EN] to lubricate
[FR] graisser; lubrifier