Anh
to oil
Đức
ölen
Pháp
huiler
huiler /INDUSTRY-METAL/
[DE] ölen
[EN] to oil
[FR] huiler
huiler [qile] V. tr. [1] Bôi tron, tra dầu mỡ. Huiler une machine: Tra dầu cho máy. Papier huilé: Giấy dầu.