Việt
sự bôi trơn bằng dầu
sự tẩm dầu
Anh
oil lubrication
oiling
Đức
Spicken
Ölen
Einschmelzen
Spicken /nt/KT_DỆT/
[EN] oiling
[VI] sự tẩm dầu; sự bôi trơn bằng dầu
Ölen /nt/KT_DỆT/
[VI] sự tẩm dầu, sự bôi trơn bằng dầu
Einschmelzen /nt/KT_DỆT/
oil lubrication /hóa học & vật liệu/
oil lubrication /cơ khí & công trình/