TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschmelzen

sự tẩm dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bôi trơn bằng dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tan ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm chảy ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút bót đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngót đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teo đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ướt lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm ưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đun chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nung chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nóng chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einschmelzen

oiling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

melt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einschmelzen

Einschmelzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschmelzen /(st. V.; hat)/

(kim loại) đun chảy; nấu chảy; nung chảy; làm nóng chảy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschmelzen /I vt đun chảy, nấu chảy, nung chảy, đốt chảy; II vi (/

1. nóng chảy; 2. giảm xuống, rút bót đi, ngót đi, ít đi, teo đi, ướt lược, giảm ưdc.

Einschmelzen /n -s/

sự] nóng chảy,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschmelzen /nt/KT_DỆT/

[EN] oiling

[VI] sự tẩm dầu, sự bôi trơn bằng dầu

einschmelzen /vt/KT_DỆT/

[EN] melt

[VI] làm tan ra, làm chảy ra