Việt
sự tẩm dầu
sự bôi trơn bằng dầu
làm tan ra
làm chảy ra
s
nóng chảy
giảm xuống
rút bót đi
ngót đi
ít đi
teo đi
ướt lược
giảm ưdc.
đun chảy
nấu chảy
nung chảy
làm nóng chảy
Anh
oiling
melt
Đức
Einschmelzen
einschmelzen /(st. V.; hat)/
(kim loại) đun chảy; nấu chảy; nung chảy; làm nóng chảy;
einschmelzen /I vt đun chảy, nấu chảy, nung chảy, đốt chảy; II vi (/
1. nóng chảy; 2. giảm xuống, rút bót đi, ngót đi, ít đi, teo đi, ướt lược, giảm ưdc.
Einschmelzen /n -s/
sự] nóng chảy,
Einschmelzen /nt/KT_DỆT/
[EN] oiling
[VI] sự tẩm dầu, sự bôi trơn bằng dầu
einschmelzen /vt/KT_DỆT/
[EN] melt
[VI] làm tan ra, làm chảy ra